Từ điển Thiều Chửu
玟 - mai
① Mai côi 玟瑰 một thứ ngọc đỏ. ||② Hoa mai côi.

Từ điển Trần Văn Chánh
玟 - mân
Như 珉.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
玟 - mân
Tên thứ đá rất đẹp, giống như ngọc.